Có 2 kết quả:
縱觀 zòng guān ㄗㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ • 纵观 zòng guān ㄗㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to survey comprehensively
(2) an overall survey
(2) an overall survey
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to survey comprehensively
(2) an overall survey
(2) an overall survey
Bình luận 0